Cho thue xe tai 1,25 tan - 1,4 tan, xe thung dai 3m - 3.8m tai ha noi
CHO THUÊ XE TẢI 1,25 TẤN, 1 TẤN, 1,4 TẤN & 1,5 TẤN
( Dài 3m - 3,7m , Rộng 1,6m - 1,9 m, Cao 2m )
Xe tải 1 tấn , 1,25 tấn , 1,4 tấn nhận chở thuê
Đội ngũ công nhân triển khai của công ty đều có lý lịch rõ ràng, được đào tạo chuyên môn vững chắc và có kinh nghiệm, đồng thời được bộ phận nhân sự kiểm tra kỹ càng tại địa phương. Bên cạnh đó, trước khi là nhân viên chính thức của công ty, nhân viên taxi tải phải trải qua một thời gian thử thách và giám sát đặc biệt. Trong trường hợp có mất mát, đổ vỡ xảy ra được xác định là do lỗi của công ty thì chúng tôi xin bồi hoàn 100% giá trị của tài sản theo giá thị trường tại thời điểm đó cho khách hàng. Điều này được ghi rõ trong hợp đồng khi ký. Lựa chọn dịch vụ Cho thuê xe tải 1,25 tấn chạy nội thành Hà Nội là một quyết định sáng suốt của bạn.
Với dịch vụ Cho thuê xe tải chở hàng quý khách luôn được hưởng những gì tiện lợi, chuyên nghiệp nhất, dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi. Để tiện cho mọi đối tượng khách hàng, Công ty tiếp nhận và xử lý thông tin qua mọi hình thức.
Chúng tôi luôn có giá ưu đãi cho hợp đồng vận chuyển dài hạn.
Địa chỉ: 111 Nguyễn Hoàng Tôn, Xuân La,, Hà nội, Tây Hồ, VN,
Địa chỉ: 111 Nguyễn Hoàng Tôn, Xuân La,, Hà nội, Tây Hồ, VN,
- Cho thuê xe tải 1,25 tấn
- Dịch vụ xe tải 1,25 tấn chạy nội thành Hà Nội
- Bảng giá kỹ thuật xe 1,25 tấn
- Xe tải 1,25 chở hàng tại Hà nội với giá tốt nhất !
ĐỘNG CƠ HYUNDAI PORTER 1,25 TẤN | |
Loại | D4BB, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xilanh | 2.607 cc |
Công suất cực đại | 80,5/ 4.000 ( PS/ rpm) |
Momen xoắn cực đại | 16,5/ 2.200 ( N.m/ rpm) |
Đường kính x Hành trình piston | 91,1 x 100 ( mm) |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu | Thanh răng, bánh răng, có trợ lực thủy lực dễ điều khiển |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Nhíp lá hình bán nguyệt có ống giảm chấn 2 chiều |
Sau | Nhíp lá hình bán nguyệt có ống giảm chấn 2 chiều |
HỆ THỐNG PHANH | |
Trước | Dạng đĩa tản nhiệt |
Sau | Tang trống |
LỐP XE | |
Trước | 6.50 - R15/ 12PR |
Sau | 5.50 - R13/ 12PR |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài toàn bộ | 5.075 mm |
Chiều rộng toàn bộ | 1.725 mm |
Chiều cao toàn bộ | 1.995 mm |
Chiều dài thùng lửng tiêu chuẩn | 3.110 mm |
Chiều rộng thùng lửng tiêu chuẩn | 1.630 mm |
Chiều cao thùng lửng tiêu chuẩn | 355 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 173 mm |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Trọng lượng không tải | 1.675 kg |
Tổng trọng tải | 3.200 kg |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4,7 m |
Số chỗ ngồi | 03 người |
Dung tích bình xăng | 60 lít |
TRANG THIẾT BỊ | |
Điều hoà | Có |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái gật gù | Có |
Thiết bị giải trí | |
Radio Cassette |
Nhận xét
Đăng nhận xét